Bạn đã từng bắt gặp Now that trong các bộ phim hay bài tập tiếng Anh nhưng chưa hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng chính xác của cụm từ này?
Đừng lo lắng, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu Now that là gì, cách dùng, các cụm từ đồng nghĩa và đồng thời phân biệt Now that với Now giúp bạn hiểu và sử dụng đúng ngữ pháp.
Theo từ điển Cambridge Dictionary, Now that là một liên từ (conjunction) được dùng để đưa ra lời giải thích về một tình huống mới (Used to give an explanation of a new situation.)
Now that có thể dịch sang Tiếng Việt là bởi vì hoặc vì bây giờ/giờ đây.
Ví dụ:
Now that giữ chức năng như một liên từ (conjunction) trong tiếng Anh, được dùng để giải thích cho một tình huống mới hoặc đề cập đến điều gì đó và kết quả của nó.
Công thức:
Now that + [Mệnh đề nguyên nhân], Mệnh đề kết quả
[Mệnh đề kết quả] + now that + [Mệnh đề nguyên nhân]
Ví dụ:
Cấu trúc Now that được sử dụng trong cả văn nói và văn viết. Trong văn nói, người bản xứ thường lược bỏ từ that trong cụm từ Now (that), chỉ còn lại Now.
Ví dụ:
Now that và Now có cách sử dụng khác nhau mà bạn cần lưu ý:
Tiêu chí so sánh | Now | Now that |
Ý nghĩa | Bây giờ | Bởi vì, bởi vì bây giờ |
Từ loại | Trạng từ (adverb) | Từ nối (conjunction) |
Vị trí | Thường đứng cuối hoặc đầu câu | Thường đứng đầu câu hoặc giữa 2 mệnh đề |
Ví dụ | I am eating now. (Tôi đang ăn bây giờ.) | Now that she has arrived, we can start the meeting. (Bây giờ khi cô ấy đã đến, chúng ta có thể bắt đầu cuộc họp.) |
Sau khi đã hiểu Now that là gì, hãy cùng học thêm một số cách diễn đạt tương tự để mở rộng vốn từ của mình nhé.
Ví dụ: Since you are here, let's start the meeting. (Vì bạn đang ở đây, hãy bắt đầu cuộc họp.)
Ví dụ: Because she has arrived, we can begin now. (Vì cô ấy đã đến nên chúng ta có thể bắt đầu ngay bây giờ.)
Từ đồng nghĩa Now that
Ví dụ: As you have completed the task, you can leave early. (Khi bạn đã hoàn thành nhiệm vụ, bạn có thể về sớm.)
Ví dụ: Because of the rain, the match was postponed. (Vì trời mưa, trận đấu bị hoãn.)
Ví dụ: the meeting was postponed due to the fact that he was late. (Cuộc họp bị hoãn lại vì anh ấy đến muộn)
Để củng cố kiến thức về Now that, hãy làm bài tập thực hành dưới đây và kiểm tra lại đáp án ở phía dưới bạn nhé.
Bài tập 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng Now that
Bởi vì tôi đã có xe hơi rồi, tôi không đi xe buýt nữa.
Vì kỳ thi đã kết thúc, chúng ta có thể thư giãn.
Vì giờ tôi có việc làm, tôi có đủ tiền để mua một chiếc ô tô.
Bởi vì trời đang mưa, chúng ta nên mang theo ô.
Vì cô ấy đã về, chúng ta có thể bắt đầu bữa tối.
Bởi vì trời đang mưa, chúng ta không thể đi dã ngoại được.
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng Now that
__________ (we / finish) our project, we can relax.
__________ (she / move) to a new city, she has to find a new job.
__________ (the storm / pass), we can go outside again.
__________ (he / graduate) from university, he is looking for a job.
__________ (they / buy) a new house, they plan to move in next month.
Đáp án
Bài tập 1:
Now that I have a car, I no longer take the bus.
Now that the exam is over, we can relax.
Now that I have a job, I can afford to buy a car.
Now that it's raining, we should take an umbrella.
Now that she is home, we can start dinner.
Now that it's raining, we can't go on a picnic.
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng Now that
Now that we have finished our project, we can relax.
Now that she has moved to a new city, she has to find a new job.
Now that the storm has passed, we can go outside again.
Now that he has graduated from university, he is looking for a job.
Now that they have bought a new house, they plan to move in next month.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ Now that là gì cũng như, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa với Now that.
Bạn hãy luyện tập áp dụng Now that vào các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau để sử dụng linh hoạt và chính xác nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ